Rúguǒ nǐ yǎnshén nénggòu wèi wǒ piànkè de jiànglín
Nếu như ánh mắt em có thể hướng về anh trong giây lát
Rúguǒ nǐ néng tīngdào xīn suì de shēngyīn
Nếu như em có thể nghe thấy tiếng trái tim anh tan vỡ
Chénmò de shǒuhùzhe nǐ chénmò de děng qíjī
Lặng lẽ bảo vệ em
Lặng lẽ chờ đợi kỳ tích
Chénmò de ràng zìjǐ xiàng shì kōngqì
Lặng lẽ khiến cho chính mình
...giống như không khí
Dàjiā dōu chīzhe liáozhe xiàozhe jīn wǎn duō kāixīn
Mọi người vừa ăn vừa chuyện trò vừa cười, đêm nay thật vui vẻ
Zuì jiǎoluò li de wǒ xiào de duō héqún
Anh ngồi nơi góc khuất nhất, cười thật hòa đồng
Pán dǐ de yángcōng xiàng wǒ yǒngyuǎn shì tiáowèi pǐn
Hành tây dưới đáy đĩa cũng giống như anh
Vĩnh viễn chỉ là gia vị
Tōutōu de kànzhe nǐ tōutōu de yǐncángzhe zìjǐ
Trộm ngắm nhìn em
Âm thâm che giấu chính bản thân mình
Rúguǒ nǐ yuànyì yīcéng yīcéng
Yīcéng de bō kāi wǒ de xīn
Nếu như em nguyện ý từng lớp, từng lớp. từng lớp…
…bóc trái tim anh ra
Nǐ huì fāxiàn nǐ huì yà yì
Em sẽ phát hiện, em sẽ ngạc nhiên
Nǐ shì wǒ zuì yāyì zuìshēn chǔ de mìmì
Em chính là bí mật được giấu chặt nơi sâu kín nhất trong anh
Rúguǒ nǐ yuànyì yīcéng yīcéng
Yīcéng de bō kāi wǒ de xīn
Nếu như em nguyện ý từng lớp, từng lớp. từng lớp…
…bóc trái tim anh ra
Nǐ huì bísuān nǐ huì liúlèi
Mắt em sẽ cay, em sẽ rơi lệ
Zhǐyào nǐ néng tīngdào wǒ kàn dào wǒ de quánxīnquányì
Chỉ cần em có thể nghe thấy, nhìn thấy tâm ý của anh
Tīng nǐ shuō nǐ hé nǐ de tāmen àimèi de kōngqì
Nghe em nói không khí giữa em và những người đó của em thật ái muội
Wǒ hé wǒ de juéwàng zhuāng de hěn fēngqù
Anh cùng sự tuyệt vọng của mình giả vờ thật hài hước
Wǒ jiù xiàng yī kē yángcōng yǒngyuǎn shì pèijiǎo xì
Anh thì giống như một củ hành tây
Vĩnh viễn chỉ là vai diễn phụ
Duō xīwàng néng yǔ nǐ yǒuyī miǎo zhuānshǔ de jùqíng
Hy vọng biết bao có thể cùng em..
…có một giây riêng trong vở kịch
(lặp lại ĐK)
Rúguǒ nǐ yuànyì yīcéng yīcéng
Yīcéng de bō kāi wǒ de xīn
Nǐ huì fāxiàn nǐ huì yà yì
Nǐ shì wǒ zuì yāyì zuìshēn chǔ de mìmì
Rúguǒ nǐ yuànyì yīcéng yīcéng
Yīcéng de bō kāi wǒ de xīn
Nǐ huì bísuān nǐ huì liúlèi
Zhǐyào nǐ néng tīngdào wǒ kàn dào wǒ de quánxīnquányì
Rúguǒ nǐ yuànyì yīcéng yīcéng
Yīcéng de bō kāi wǒ de xīn
Nǐ huì fāxiàn nǐ huì yà yì
Nǐ shì wǒ zuì yāyì zuìshēn chǔ de mìmì
Rúguǒ nǐ yuànyì yīcéng yīcéng
Yīcéng de bō kāi wǒ de xīn
Nǐ huì bísuān nǐ huì liúlèi
Zhǐyào nǐ néng tīngdào wǒ kàn dào wǒ de quánxīnquányì
Nǐ huì bísuān nǐ huì liúlèi
Zhǐyào nǐ néng tīngdào wǒ kàn dào wǒ de quánxīnquányì