兄弟一二三四五,兄弟個十百千萬
兄弟相逢,三碗酒。
兄弟論道,兩杯茶。
兄弟投緣,四海情。
兄弟交心,五車話。
兄弟思念,三更 夢。
兄弟懷舊,半天霞。
兄弟今生,兩家姓。
兄弟來生,一個媽。
兄弟護國,三軍壯。
兄弟安民,萬世誇。
兄弟上陣,一群狼。
兄弟拉車,八匹馬。
兄弟水戰,千艘艇。
兄弟出賽,百只笳。
兄弟生離,兩行淚。
兄弟死別,一枝花。
兄弟情,夜空中萬千星點。
兄弟情,紅塵里無限光華。
兄弟情,是沒有色的酒。
兄弟情,是沒有牆的家。
Huynh đệ, một…hai…ba…bốn…năm.
Huynh đệ là mười…trăm…ngàn…vạn.
Huynh đệ tương phùng, ba bát rượu.
Huynh đệ luận đạo, hai chén trà.
Huynh đệ hợp duyên, tình bốn bể.
Huynh đệ tỏ lòng, chuyện năm xe.
Huynh đệ thương nhớ, ba canh mộng.
Huynh đệ bồi hồi, nửa trời sao.
Huynh đệ kiếp này, mang hai họ.
Huynh đệ kiếp sau, chung một mẹ.
Huynh đệ hộ quốc, ba quân dậy.
Huynh đệ an dân, vạn đời ca.
Huynh đệ xung trận, một đàn sói.
Huynh đệ kéo xe, tám thớt ngựa.
Huynh đệ thủy chiến, ngàn thoi thuyền.
Huynh đệ ra ải, trăm tiếng kèn
Huynh đệ sinh ly, đôi hàng lệ.
Huynh đệ tử biệt, một nhành hoa.
Tình huynh đệ, giữa trời đêm vạn ngàn sao sáng.
Tình huynh đệ, dặm hồng trải khắp nước Hoa.
Tình huynh đệ, trong như thứ rượu không màu.
Tình huynh đệ, rộng tựa gian nhà không vách.