-
Đảo đào hoa (桃花岛)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
5,765 lượt nghe
-
Hừng Đông (破晓)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
5,532 lượt nghe
-
Người yêu tôi với người tôi yêu (爱我的人和我爱的人)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
5,453 lượt nghe
-
Vạn sự thắng thắng ý (万事胜胜意)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
5,433 lượt nghe
-
Tình yêu đến trễ (迟来的爱)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
5,352 lượt nghe
-
Đừng hỏi tôi là ai (别问我是谁)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
5,307 lượt nghe
-
Hóa bướm (化蝶)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
5,052 lượt nghe
-
Quá mềm lòng (心太软)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
4,931 lượt nghe
-
Lục bình (萍聚)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
4,899 lượt nghe
-
Tâm mưa (心雨)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
4,655 lượt nghe
-
Anh tình em nguyện (你情我愿)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
4,628 lượt nghe
-
Truy duyên (追缘)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
4,588 lượt nghe
-
Dâng hiến (奉献)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
4,490 lượt nghe
-
Hảo sự dạng dạng lai (好事样样来)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
4,307 lượt nghe
-
Tân xuân hỉ sự nhất cây xuân (新春喜事一椿椿)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
4,118 lượt nghe
-
Cuộc sống bình an của người tốt (好人一生平安)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
4,096 lượt nghe
-
Bài hát giác lạc (角落之歌)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
4,058 lượt nghe
-
Tình ca trà sơn (茶山情歌)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
4,012 lượt nghe
-
To Return Home (重返故里)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
3,758 lượt nghe
-
Nước mắt của em không vì anh nói dối (我的眼泪不为你说谎)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
3,486 lượt nghe