-
Tuyết trung hồng (雪中红)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
8,684 lượt nghe
-
Cúng Tổ Tiên ( 祭祖先 )
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
8,633 lượt nghe
-
Thần tài đến cửa nhà tôi (财神来到我家门)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
8,303 lượt nghe
-
Sức khỏe dồi dào ( 喜气洋洋 )
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
7,827 lượt nghe
-
Năm mới đến niềm vui trở lại ( 喜乐扬起新年到 )
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
7,698 lượt nghe
-
Đã từng đẹp nhất (曾经最美)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
7,530 lượt nghe
-
Hỏi lòng không hổ thẹn (问心无愧)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
7,223 lượt nghe
-
Tình nhân bái niên (情人拜年)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
6,912 lượt nghe
-
Tâm của triều thấp (潮湿的心)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
6,632 lượt nghe
-
Mãi mãi là bạn (永远是朋友)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
6,526 lượt nghe
-
khát vọng (渴望)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
6,352 lượt nghe
-
Người tuyết (雪人)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
6,332 lượt nghe
-
Đào thanh y cựu (涛声依旧)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
6,281 lượt nghe
-
Trong gió có đám mây làm mưa (风中有朵雨做的云)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
6,271 lượt nghe
-
Ánh trăng thuyền (月亮船)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
6,182 lượt nghe
-
Đón hoa xuân (迎春花)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
6,085 lượt nghe
-
Tháng tới đối khẩu (月下对口)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
6,029 lượt nghe
-
Tình ca lang nhân (浪人情歌)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
5,949 lượt nghe
-
Trường tương y (长相依)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
5,923 lượt nghe
-
Naive (天真)
Trác Y Đình / Timi Zhuo / 卓依婷
5,918 lượt nghe