-
Tôn ngộ không (孙悟空)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
22,190 lượt nghe
-
Oh! My God ( 噢买尬 )
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
16,352 lượt nghe
-
Tôn Ngộ Không ( 孙悟空 )
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
13,312 lượt nghe
-
Quật cường (倔强)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
12,252 lượt nghe
-
You're Not Really Happy ( 你不是真正的快乐 )
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
11,501 lượt nghe
-
Thiên thần (天使)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
10,090 lượt nghe
-
Đột nhiên rất nhớ em ( 突然好想你 )
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
9,702 lượt nghe
-
Cá muối ( 咸鱼 )
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
9,607 lượt nghe
-
Con tôm vàng ( 金多虾 )
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
9,539 lượt nghe
-
Tôn ngộ không (孙悟空)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
8,241 lượt nghe
-
Một trái táo ( 一颗苹果 )
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
7,167 lượt nghe
-
Vĩnh viễn của vĩnh viễn ( 永远的永远 )
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
6,921 lượt nghe
-
Mặt trời nhỏ ( 小太阳 )
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
6,456 lượt nghe
-
Mối tình đầu của tôi (我又初恋了)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
6,273 lượt nghe
-
Just My Pride ( 知足 )
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
6,173 lượt nghe
-
Ôn nhu ( 温柔 )
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
6,124 lượt nghe
-
Đêm giáng sinh kinh hòang (圣诞夜惊魂)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
6,100 lượt nghe
-
Quên hỏi (忘词)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
5,760 lượt nghe
-
Đồ ngốc ( 憨人)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
5,749 lượt nghe
-
Nơi trong tim tôi chưa đóng băng ( 我心中尚未崩坏的地方 )
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
5,609 lượt nghe