-
Giống khói (如烟)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
4,206 lượt nghe
-
Sống vì yêu (为爱而生)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
3,912 lượt nghe
-
Đứng lên (起来)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
3,851 lượt nghe
-
Đổ thần (赌神)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
3,796 lượt nghe
-
Đột nhiên rất nhớ em (突然好想你)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
3,792 lượt nghe
-
Một quả táo (一颗苹果)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
3,792 lượt nghe
-
Đêm giáng sinh kinh hồn (聖誕夜驚魂)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
3,574 lượt nghe
-
Tiểu y tá (小护士)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
3,477 lượt nghe
-
Rời khỏi bề mặt địa cầu (离开地球表面)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
3,417 lượt nghe
-
Chí Minh và Xuân Kiều (志明与春娇)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
3,081 lượt nghe
-
Nghiền xe (轧车)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
2,848 lượt nghe
-
Chuyện nhỏ quan trọng nhất (最重要的小事)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
2,521 lượt nghe
-
Nơi trong lòng anh vẫn chưa bị sụp đỗ (我心中尚未崩坏的地方)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
2,370 lượt nghe
-
Thiên sứ (天使)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
2,190 lượt nghe
-
Để anh chăm sóc em (让我照顾你)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
2,178 lượt nghe
-
DNA
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
1,652 lượt nghe
-
Ủng bão (擁抱)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
1,644 lượt nghe
-
Âm thai (胎音)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
1,343 lượt nghe
-
Thế giới điên rồ + hậu điểu (疯狂世界+候鸟)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
1,223 lượt nghe
-
Cười quên hát (笑忘歌)
Ngũ Nguyệt Thiên / MayDay / 五月天
1,089 lượt nghe