Những bài hát của ca sỹ "Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫"
-
Drifting / 飘移(頭文字 D 主題曲)
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
-
Nương tử (娘子)
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
-
Hip Hop Stewardess (嘻哈空姐)
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
-
Her Eyelashes ( 她的睫毛 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
-
Đôi mắt tinh túy yêu cười (愛笑的眼精)
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
-
说了再见 / Nói Lời Tạm Biệt Rồi / Say Goodbye
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
-
East Wind Breaks ( 东风破 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
-
All the Way North / 一路向北[头文字D THE MOVIE]插曲
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
-
East Wind Breaks ( 东风破 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
-
Ninja ( 忍者 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
-
Iron Box of the Island ( 半岛铁盒 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
-
Nhật ký của chuyến bay tình yêu (爱的飞行日记)
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
-
Grandfather’s Tea ( 爷爷泡的茶 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
-
Why can't you speak clearly ( 你怎么连话都说不清楚 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
-
Ninja ( 忍者 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
-
Côn nhị khúc / 双截棍「变奏版」
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
-
Return to the Past ( 回到过去 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
-
Hướng đối diện của đồng hồ (反方向的钟)
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
-
Cùng một giai điệu ( 同一种调调 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
-
Her Eyelashes ( 她的睫毛 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫

