-
Excuse ( 借口 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
8,305 lượt nghe
-
Milan’s Little Blacksmith ( 米兰的小铁匠 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
8,044 lượt nghe
-
Em vui vẻ hơn trước ( 你比从前快乐 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
8,016 lượt nghe
-
Đấu trâu ( 斗牛 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
7,991 lượt nghe
-
Blue Storm ( 蓝色风暴 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
7,677 lượt nghe
-
Yên tĩnh ( 安静 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
7,676 lượt nghe
-
Red Imitation ( 红模仿 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
7,612 lượt nghe
-
Return to the Past ( 回到过去 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
7,319 lượt nghe
-
Malt Candy ( 麦芽糖 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
7,200 lượt nghe
-
Quỹ đạo ( 轨迹 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
7,131 lượt nghe
-
Thượng Hải 1943 ( 上海一九四三 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
7,100 lượt nghe
-
Quỹ đạo ( 轨迹 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
7,092 lượt nghe
-
Giải ngói ( 瓦解)
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
7,054 lượt nghe
-
Dạ khúc (夜曲)
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
6,957 lượt nghe
-
Bà ngoại ( 外婆 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
6,843 lượt nghe
-
Chiến dịch cuối cùng ( 最后的战役 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
6,758 lượt nghe
-
Ám hiệu ( 暗号 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
6,656 lượt nghe
-
Silence ( 安靜 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
6,639 lượt nghe
-
Wounds of War ( 止战之殇 )
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
6,504 lượt nghe
-
Dâng đời / 献世 (Live, 广东)
Châu Kiệt Luân / Jay Chou / 周杰倫
6,451 lượt nghe