- Trang Chủ
- Ca Sỹ
- 張國榮
- Bài hát 月亮代表我的心
Mã Nhúng Chia Sẻ
Bạn có thể đặt mã HTML này vào website/blog
Link ngắn:
Bài hát 月亮代表我的心 Báo Lỗi
Sáng Tác: 湯尼, 孫儀
Các bài hát khác
-
Tonight And Forever
張國榮
85 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Pop
-
春夏秋冬
張國榮
94 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong
-
陪你倒數
張國榮
87 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong
-
小明星 (電影「流星語」主題曲)
張國榮
143 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong
-
胭脂扣 (Live In Hong Kong / 1988)
張國榮
106 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong
-
情難自控
張國榮
111 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong
-
貼身
張國榮
124 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong
-
路過蜻蜓
張國榮
68 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong
-
玻璃之情
張國榮
118 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong
-
夠了
張國榮
106 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong
-
沉默是金
張國榮
86 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong
-
熱情的沙漠 (Live In Hong Kong / 2000)
張國榮
98 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong
-
熱辣辣
張國榮
102 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong
-
潔身自愛
張國榮
85 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong
-
我的心裡沒有他 (Live In Hong Kong / 2000)
張國榮
86 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Trung Quốc
-
夢到內河
張國榮
72 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong
-
至少還有你 (Live In Hong Kong / 2000)
張國榮
75 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Trung Quốc
-
大熱
張國榮
92 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong
-
冤家
張國榮
90 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong
-
紅蝴蝶
張國榮
105 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong
-
夜有所夢
張國榮, 黃耀明
73 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong
-
我 (Mandarin Version)
張國榮
89 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Trung Quốc
-
枕頭
張國榮
99 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong
-
無需要太多
張國榮
107 lượt nghe |
Hoa Ngữ, Hong Kong