合:也曾说了再见
hé: Yě céng shuōle zàijiàn
Đã từng nói lời tạm biệt
清空痕迹
qīngkōng hénjī
Xoá sạch những vết tích
以为能平息了回忆
yǐwéi néng píngxíle huíyì
Cho rằng có thể để hồi ức lắng đọng lại
也曾收拾行李
yě céng shōushí xínglǐ
Cũng từng thu xếp hành lý
买了车票
mǎile chēpiào
Mua cả vé tàu
以为从此不会想你
yǐwéi cóngcǐ bù huì xiǎng nǐ
Cho rằng từ đây về sau sẽ không nhớ đến anh nữa
不会想你
bù huì xiǎng nǐ
Sẽ không nhớ anh nữa
也曾看过蝉鸣
yě céng kànguò chán míng
Đã từng nhìn thấy ve sầu
听过大雨
tīng guo dàyǔ
Nghe tiếng mưa rơi
思念也被黑夜唤醒
sīniàn yě bèi hēiyè huànxǐng
Nỗi nhớ bị màn đêm đen tối đánh thức
也曾满心欢喜
yě céng mǎnxīn huānxǐ
Trong lòng đã từng ngập tràn vui vẻ
翻山越岭
fān shānyuè lǐng
Vượt qua những ngọn núi
想要把所有告诉你
xiǎng yào bǎ suǒyǒu gàosù nǐ
Muốn nói hết tất cả với anh
告诉你
gàosù nǐ
Nói với anh
At last you and me
Cuối cùng em và anh
反反复复 寻寻觅觅
Fǎnfǎn fùfù xúnxún mìmì
Không ngừng tìm kiếm
男:你是否
nán: Nǐ shìfǒu
Có phải em
女:你是否
nǚ: Nǐ shìfǒu
Có phải anh
合:从未忘记
hé: Cóng wèi wàngjì
Chưa từng quên đi
At last you and me
Cuối cùng anh và em
兜兜转转 走走停停
dōudou zhuǎnzhuǎn zǒuzǒu tíngting
Ngược xuôi ngang dọc, dù bước đi hay ngừng lại
男:原来你
nán: Yuánlái nǐ
Hoá ra em
女:原来你
nǚ: Yuánlái nǐ
Hoá ra anh
合:还在这里
hé: Hái zài zhèlǐ
Vẫn ở đây
还在这里
hái zài zhèlǐ
Vẫn ở đây
还在这里
hái zài zhèlǐ
Vẫn ở đây
At last you and me
Cuối cùng em và anh
反反复复 寻寻觅觅
Fǎnfǎn fùfù xúnxún mìmì
Không ngừng kiếm tìm
男:你是否
nán: Nǐ shìfǒu
Có phải em
女:你是否
nǚ: Nǐ shìfǒu
Có phải anh
合:从未忘记
hé: Cóng wèi wàngjì
Chưa từng quên đi
At last you and me
Cuối cùng anh và em
兜兜转转 走走停停
dōudou zhuǎnzhuǎn zǒuzǒu tíngtíng
Ngược xuôi ngang dọc, dù bước đi hay ngừng lại
男:原来你
nán: Yuánlái nǐ
Hoá ra em
女:原来你
nǚ: Yuánlái nǐ
Hoá ra anh
合:还在这里
hé: Hái zài zhèlǐ
Vẫn ở đây
还在这里
hái zài zhèlǐ
Vẫn ở đây
Oh oh 还在这里
Oh oh hái zài zhèlǐ
Oh oh vẫn ở đây
Oh还在这里
Oh oh hái zài zhèlǐ
Oh oh vẫn ở đây