Menu Sliding loi bai hat Search

Mã Nhúng Chia Sẻ

Bạn có thể đặt mã HTML này vào website/blog Link ngắn:

Bài hát Kiss Me (Hoàng Tử Sói OST) Báo Lỗi

Ca sỹ: |

20,370 Lượt nghe - Lấy Mã Nhúng HTML

Lời Bài Hát Kiss Me (Hoàng Tử Sói OST)

安心亚


Kiss Me


电视剧 狼王子 插曲

作词:王兰茵

作曲:Groovie K、宋秉洋


我想他 轻轻哼

那时候 那首歌

因为舍不得 所以复习著


我想他 转过身

那一年 那个吻

青春的刮痕 亲下去还疼


我用孤独的养分(他是聚光灯)

享受寂寞的气氛


Kiss Me

更多更详尽歌词 在  魔镜歌词网

回忆几处瘀青

不刻骨但铭心


Kiss Me

心痛话不再提

比如我爱你


Kiss Me

当时太过年轻

不坚定但锋利


Kiss Me

有些人不再遇

才如此着迷





Ānxīn yà


Kiss Me


dìanshìjù láng wángzǐ chāqǔ

zùocí: Wánglányīn

zùoqǔ:Groovie K, sòngbǐngyáng


wǒ xiǎng tā qīng qīng hēng

nà shíhòu nà shǒu gē

yīnwèi shěbudé suǒyǐ fùxízhe


wǒ xiǎng tā zhuǎngùo shēn

nà yī nían nàgè wěn

qīngchūn de guā hén qīn xìaqù hái téng


wǒ yòng gūdú de yǎngfèn (tā shì jùguāngdēng)

xiǎngshòu jìmò de qìfēn


Kiss Me

gèng duō gèng xíangjìn gēcí zài mó jìng gēcí wǎng

huíyì jǐ chù yū qīng

bù kègǔ dàn míngxīn


Kiss Me

xīntòng hùa bù zài tí

bǐrú wǒ ài nǐ


Kiss Me

dāngshí tàigùo níanqīng

bù jiāndìng dàn fēnglì


Kiss Me

yǒuxiē rén bù zài ỳu

cái rúcǐ zháomí

Các bài hát khác