-
Bạn rất độc (你好毒)
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
6,242 lượt nghe
-
Chỉ mong một kiếp yêu một người (袛愿一生爱一人)
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
6,139 lượt nghe
-
Mùa đông này không lạnh lắm (这个冬天不太冷)
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
5,970 lượt nghe
-
Yêu em đau đến không biết đau (爱你痛到不知痛)
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
5,922 lượt nghe
-
Chỉ có em không biết (只有你不知道)
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
5,872 lượt nghe
-
Từ từ (慢慢)
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
5,818 lượt nghe
-
Hai cô ấy là một lý tưởng (两个她一个理想)
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
5,795 lượt nghe
-
Khi yêu biến thành thói quen (当爱变成习惯)
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
5,731 lượt nghe
-
Tình Là Nửa Đời (情系半生)
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
5,616 lượt nghe
-
Thế nào em sẵn sàng chứ (怎么舍得你)
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
5,511 lượt nghe
-
Lãng Mạn Đêm Mưa / 雨夜的浪漫
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
5,510 lượt nghe
-
Đừng hỏi (别问)
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
5,488 lượt nghe
-
Truyền thuyết bất lão (不老的传说)
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
5,433 lượt nghe
-
Anh bị thương thật rồi (我真的受伤了)
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
5,382 lượt nghe
-
Tình nguyện (情愿)
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
5,364 lượt nghe
-
Không lại là mơ (不再是梦)
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
5,347 lượt nghe
-
Ghét đau (痛恨)
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
5,269 lượt nghe
-
Tên của em họ của anh (你的名字 我的姓氏)
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
5,268 lượt nghe
-
Anh nên (我应该)
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
5,245 lượt nghe
-
Đầu tóc rối rồi (头发乱了)
Trương Học Hữu / Jacky Cheung / 张学友
5,238 lượt nghe