-
梯田 (Ti Tian) / Ruộng Bậc Thang
Châu Kiệt Luân
2,885,491 lượt nghe
-
以父之名 (Yi Fu Zhi Ming) / Nhân Danh Cha
Châu Kiệt Luân
2,132,522 lượt nghe
-
夜曲 (Ye Qu) / Dạ Khúc
Châu Kiệt Luân
1,509,336 lượt nghe
-
止戰之殤 (Zhi Zhan Zhi Zhang) / Vết Thương Chiến Tranh
Châu Kiệt Luân
1,141,433 lượt nghe
-
威廉古堡 (Wei Lian Qu Bao) / Lâu Đài Của William
Châu Kiệt Luân
1,133,631 lượt nghe
-
青花瓷 (Qing Hua Ci) / Sứ Thanh Hoa
Châu Kiệt Luân
1,031,367 lượt nghe
-
蒲公英的約定 (Pu Gong Ying De Yue Ding) /Hẹn Ước Bồ Công Anh
Châu Kiệt Luân
920,490 lượt nghe
-
髮如雪 (Fa Ru Xue) / Tóc Như Tuyết
Châu Kiệt Luân
835,120 lượt nghe
-
稻香 (Dao Xiang) / Hương Lúa
Châu Kiệt Luân
807,592 lượt nghe
-
三年二班 ( San Nian Er Ban) / Ba Năm Hai Lớp
Châu Kiệt Luân
799,640 lượt nghe
-
說好的幸福呢 (Shuo Hao De Xing Fu Ni) / Hạnh Phúc Đã Hẹn Ước Đâu Rồi ?
Châu Kiệt Luân
527,566 lượt nghe
-
Long Quyền
Châu Kiệt Luân
473,355 lượt nghe
-
千里之外 (Qian Li Zhi Wai) / Thiên Lý Chi Ngoại
Châu Kiệt Luân
415,477 lượt nghe
-
我不配 ( Wo Bu Pei) / Anh Không Xứng
Châu Kiệt Luân
384,682 lượt nghe
-
四面楚歌 (Si Mian Chu Ge) / Tứ Diện Sở Ca
Châu Kiệt Luân
311,966 lượt nghe
-
菊花台 (Ju Hua Tai) / Cúc Hoa Đài
Châu Kiệt Luân
270,053 lượt nghe
-
給我一首歌的時間 (Gei Wo Yi Shou Ge De Shi Jian) / Cho Anh Thời Gian Của Một Bài Hát
Châu Kiệt Luân
253,988 lượt nghe
-
彩虹 (Cai Hong) / Cầu Vồng
Châu Kiệt Luân
251,832 lượt nghe
-
她的睫毛 (Ta De Jie Mao) / Bờ Mi Của Em
Châu Kiệt Luân
237,081 lượt nghe
-
甜甜的 (Tian Tian De) / Ngọt Ngào
Châu Kiệt Luân
235,304 lượt nghe