-
梯田 (Ti Tian) / Ruộng Bậc Thang
Châu Kiệt Luân
2,885,724 lượt nghe
-
以父之名 (Yi Fu Zhi Ming) / Nhân Danh Cha
Châu Kiệt Luân
2,132,899 lượt nghe
-
夜曲 (Ye Qu) / Dạ Khúc
Châu Kiệt Luân
1,509,556 lượt nghe
-
止戰之殤 (Zhi Zhan Zhi Zhang) / Vết Thương Chiến Tranh
Châu Kiệt Luân
1,141,548 lượt nghe
-
威廉古堡 (Wei Lian Qu Bao) / Lâu Đài Của William
Châu Kiệt Luân
1,133,758 lượt nghe
-
青花瓷 (Qing Hua Ci) / Sứ Thanh Hoa
Châu Kiệt Luân
1,031,612 lượt nghe
-
蒲公英的約定 (Pu Gong Ying De Yue Ding) /Hẹn Ước Bồ Công Anh
Châu Kiệt Luân
920,695 lượt nghe
-
髮如雪 (Fa Ru Xue) / Tóc Như Tuyết
Châu Kiệt Luân
835,334 lượt nghe
-
稻香 (Dao Xiang) / Hương Lúa
Châu Kiệt Luân
807,889 lượt nghe
-
三年二班 ( San Nian Er Ban) / Ba Năm Hai Lớp
Châu Kiệt Luân
799,864 lượt nghe
-
說好的幸福呢 (Shuo Hao De Xing Fu Ni) / Hạnh Phúc Đã Hẹn Ước Đâu Rồi ?
Châu Kiệt Luân
527,879 lượt nghe
-
Long Quyền
Châu Kiệt Luân
473,466 lượt nghe
-
千里之外 (Qian Li Zhi Wai) / Thiên Lý Chi Ngoại
Châu Kiệt Luân
415,749 lượt nghe
-
我不配 ( Wo Bu Pei) / Anh Không Xứng
Châu Kiệt Luân
384,792 lượt nghe
-
四面楚歌 (Si Mian Chu Ge) / Tứ Diện Sở Ca
Châu Kiệt Luân
312,263 lượt nghe
-
菊花台 (Ju Hua Tai) / Cúc Hoa Đài
Châu Kiệt Luân
270,185 lượt nghe
-
給我一首歌的時間 (Gei Wo Yi Shou Ge De Shi Jian) / Cho Anh Thời Gian Của Một Bài Hát
Châu Kiệt Luân
254,138 lượt nghe
-
彩虹 (Cai Hong) / Cầu Vồng
Châu Kiệt Luân
251,946 lượt nghe
-
她的睫毛 (Ta De Jie Mao) / Bờ Mi Của Em
Châu Kiệt Luân
237,453 lượt nghe
-
甜甜的 (Tian Tian De) / Ngọt Ngào
Châu Kiệt Luân
235,529 lượt nghe