1. Định nghĩa động từ
-- Động từ là từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
2. Phân loại động từ
Có hai cách phân chia động từ:
2.1. Động từ được chia ra làm hai loại chính: ordinary verb và auxiliary verb.
2.1.1. Trợ động từ (auxiliary verbs)
Ví dụ: to be, to have, to do, can, could, may, might, must, ought, shall, should, will, would, to need, to dare
- Loại này có thể chia ra làm 3 loại:
+ to be, to have : vừa có thể làm động từ thường, vừa có thể làm trợ động từ.
Ví dụ: Tom is a doctor. ("to be" là động từ thường)
He is working now. ("to be" là trợ động từ)
I have just finished my homework. ("to have" là trợ động từ)
He has a black beard. ("to have" là động từ thường).
+ động từ khuyết thiếu: chỉ có thể làm trợ động từ trong câu. Ví dụ: can, may, shall, will, ought to, must.
+ một số động từ đặc biệt: có trường hợp dùng làm động từ thường, có trường hợp dùng làm trợ động từ. Ví dụ: to dare, to need, to do, used to
Ví dụ: He doesn't dare to say anything. (động từ thường).
Dare we interrupt? (trợ động từ)
I need to go home right now. (trợ động từ)
They need new skirts. (động từ thường)
2.1.2. Động từ thường (ordinary verbs)
Những động từ không thuộc loại trên là động từ thường. Ví dụ: to work, to sing, to pray, to play, to study...
2.1.3. Động từ khuyết thiếu (modal verbs)
Động từ khuyết thiếu như đã nêu ở trên, là một loại của trợ động từ. Nhưng động từ khuyết thiếu đóng vai trò tương đối quan trọng trong câu, nên chúng ta tách ra một phần riêng để nghiên cứu.
Đặc điểm của động từ khuyết thiếu:
+ Động từ khuyết thiếu chỉ làm trợ động từ.
Ví dụ: (+) I can speak English well.
(-) I can't speak English well
(?) Can you speak English well?
+ Ở ngôi thứ 3 số ít không thêm s (như động từ thường)
+ Ở phủ định thêm 'not' vào giữa động từ khuyết thiếu và động từ chính.
+ Ở nghi vấn đảo ngược động từ khuyết thiếu lên trước chủ ngữ.
+ Viết tắt:
Cannot: can't
Must not: mustn't
Shall not: shan't
Will not: won't
Ought not: oughtn't
2.2. Động từ chia ra làm hai loại: nội động từ (intransitive verbs) và ngoại động từ (transitive verbs)
2.2.1. Nội động từ
Nội động từ diễn tả hành động nội tại của người nói hay người thực hiện hành động.
Ví dụ:
- He walks. (Anh ấy đi bộ - Anh ấy tự đi chứ không phải là do người hay vật khác tác động)
- Birds fly. (Chim bay - Con chim tự bay theo bản năng chứ không do người hay vật tác động)
Nội động từ không cần có tân ngữ trực tiếp đi kèm. Nếu có thì phải có giới từ đi trước và cụm từ này sẽ đóng vai trò ngữ trạng từ chứ không phải là tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
- She walks in the garden.
- Birds fly in the sky.
2.2.2. Ngoại động từ
Ngoại động từ diễn tả hành động gây ra trực tiếp lên người hoặc vật.
Ví dụ: The cat killed the mouse.
Ngoại động từ luôn cần thêm yếu tố bên ngoài là một danh từ hay đại từ theo sau để hoàn thành nghĩa của câu. Danh (đại) từ đi theo sau ngoại động từ là tân ngữ trực tiếp.
Trong câu trên chúng ta không thể nói "The cat killed" rồi dừng lại được mà phải có "the mouse" đi kèm theo sau. "The mouse" là tân ngữ trực tiếp của "killed".
______________
Xem thêm các bài tự học tại: https://www.youtube.com/TuHocTiengAnh365